Có 2 kết quả:
領有 lǐng yǒu ㄌㄧㄥˇ ㄧㄡˇ • 领有 lǐng yǒu ㄌㄧㄥˇ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to own
(2) to own
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to own
(2) to own
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh